|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
danh từ
noun noun;
| [danh từ] | | | noun; substantive | | | Danh từ là từ chỉ sự vật, nơi chốn, người, tính cách, hoặc hành động | | A noun refers to a word denoting a thing, place, person, quality, or action | | | term; (nói chung) terminology; vocabulary |
|
|
|
|