Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
danh từ



noun
noun;

[danh từ]
noun; substantive
Danh từ là từ chỉ sự vật, nơi chốn, người, tính cách, hoặc hành động
A noun refers to a word denoting a thing, place, person, quality, or action
term; (nói chung) terminology; vocabulary



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.